Có 1 kết quả:
工具 công cụ
Từ điển phổ thông
công cụ, dụng cụ, đồ dùng
Từ điển trích dẫn
1. Dụng cụ, khí cụ để làm việc. ☆Tương tự: “đông tây” 東西, “khí tài” 器材, “khí giới” 器械, “dụng cụ” 用具.
2. Tỉ dụ phương tiện, sự vật nào đó dùng để đạt được mục đích.
2. Tỉ dụ phương tiện, sự vật nào đó dùng để đạt được mục đích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật dụng để làm việc — Chỉ kẻ tai sai.
Bình luận 0